Mã | Tên cận lâm sàng | Đvt | Thanh BHYT | Giá BHYT | Giá dân |
Chẩn đoán hình ảnh | |||||
1. Chụp CT | |||||
CH440 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | X | 628.000 | 628.000 |
2. Siêu âm | |||||
SI132 | Siêu âm Doppler động mạch thận | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI133 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI126 | Siêu âm Doppler mạch máu | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI131 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI118 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI127 | Siêu âm Doppler tim | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI114 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI98 | Siêu âm khớp (một vị trí) | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI104 | Siêu âm màng phổi | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI116 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI99 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI97 | Siêu âm ổ bụng | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI103 | Siêu âm qua thóp | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI109 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI113 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI111 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI112 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI105 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI128 | Siêu âm tim 4D | lần | X | 454.000 | 446.000 |
SI119 | Siêu âm tim cản âm | lần | X | 254.000 | 246.000 |
SI117 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | lần | X | 254.000 | 246.000 |
SI129 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI120 | Siêu âm tim qua thực quản | lần | X | 802.000 | 794.000 |
SI125 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | lần | X | 254.000 | 246.000 |
SI115 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | lần | X | 219.000 | 211.000 |
SI124 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | lần | X | 802.000 | 794.000 |
SI134 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | lần | X | 1.989.000 | 1.970.000 |
SI123 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | X | 179.000 | 176.000 |
SI110 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI108 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI102 | Siêu âm tuyến giáp | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI34 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI135 | Siêu âm tại giường | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI137 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | X | 42.100 | 49.000 |
SI138 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | lần | X | 81.400 | 79.500 |
SI136 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | X | 219.000 | 211.000 | |
3. X-Quang | |||||
CH253 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | lần | X | 628.000 | 970.000 |
CH252 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | lần | X | 519.000 | 536.000 |
CH329 | Chụp Xquang Blondeau | lần | X | 49.200 | 47.000 |
CH409 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH337 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH339 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | lần | X | 121.000 | 119.000 |
CH335 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH352 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH340 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH344 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH350 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH348 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH346 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH342 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH416 | Chụp Xquang đại tràng | lần | X | 155.000 | 153.000 |
CH405 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH331 | Chụp Xquang Hirtz | lần | X | 49.200 | 47.000 |
CH327 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH383 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH379 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH377 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH369 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH367 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH403 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH361 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH359 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH355 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH321 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH323 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | X | 49.200 | 47.000 |
CH399 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH397 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH319 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH325 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | X | 49.200 | 47.000 |
CH315 | Chụp Xquang tại giường | lần | X | 64.200 | 69.000 |
CH407 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | lần | X | 100.000 | 98.000 |
CH414 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | lần | X | 115.000 | 113.000 |
CH395 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH411 | Chụp Xquang tuyến vú | lần | X | 93.200 | 91.000 |
CH363 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH375 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH391 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH385 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH387 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH371 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH365 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH389 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH373 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH357 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH381 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CH393 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | X | 55.200 | 53.000 |
CH401 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | X | 68.200 | 66.000 |
CA343 | Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (02 tư thế) | lần | 42.000 | 42.000 | |
BA14 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (01 tư thế) | lần | 36.000 | 36.000 | |
BA15 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) | lần | 42.000 | 42.000 | |
CH429 | Chụp vòm mũi họng | lần | 42.000 | 42.000 | |
4. Chuyển viện | |||||
CH438 | Chi phí vận chuyển vượt tuyến đi TP.HCM | lần | 1.630.720 | 1.630.720 | |
CH439 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TP.HCM | lần | 0 | 1.875.000 | |
CH441 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Tiền Giang | lần | 0 | 1.400.000 | |
CH442 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Đồng Tháp | lần | 0 | 1.400.000 | |
CH443 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Vĩnh Long | lần | 0 | 850.000 | |
CH444 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long | lần | 0 | 450.000 | |
CH445 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Châu Thành | lần | 0 | 180.000 | |
CH446 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Càng Long, Huyền Hội, Ba Trường | lần | 0 | 280.000 | |
CH447 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Ngã Hậu, Đức Mỹ | lần | 0 | 400.000 | |
CH448 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Tân An, Tân Bình, Dừa Đỏ | lần | 0 | 350.000 | |
CH449 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Tiểu Cần | lần | 0 | 280.000 | |
CH450 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Cầu Quang, Tập Ngãi, Ngãi Hùng | lần | 0 | 350.000 | |
CH451 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Cầu Ngang | lần | 0 | 300.000 | |
CH452 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Mỹ Long, Mỹ Long Bắc, Mỹ Long Nam, Long Hiệp | lần | 0 | 350.000 | |
CH453 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Hiệp Mỹ | lần | 0 | 420.000 | |
CH454 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Hàm Giang, Bắc Trang, Bến Dừa | lần | 0 | 450.000 | |
CH455 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Trà Cú | lần | 0 | 400.000 | |
CH456 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Long Toàn | lần | 0 | 550.000 | |
CH457 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Trường Long Hòa, Dân Thành, Long Vĩnh | lần | 0 | 600.000 | |
CH458 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TP Trà Vinh | lần | 0 | 150.000 | |
CH459 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Long Đức | lần | 0 | 180.000 | |
CH460 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Cần Thơ | lần | 0 | 1.955.000 | |
5. Công khám | |||||
KH191 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | lần | 0 | 35.000 | |
NH47 | Khám Nhi | lần | X | 33.000 | 35.000 |
PH749 | Khám Phụ sản | lần | X | 33.000 | 35.000 |
KH305 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | lần | 0 | 100.000 | |
HO27 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO28 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO29 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO30 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO31 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO32 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO33 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO34 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO35 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | lần | X | 200.000 | 200.000 |
HO36 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | lần | X | 200.000 | 200.000 |
7. Giường bệnh nội trú | |||||
GI23 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | X | 314.000 | 279.100 |
NG46 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | ngày | X | 578.000 | 568.900 |
NG47 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 246.000 | 255.400 |
NG48 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 214.000 | 204.400 |
NG50 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 191.000 | 188.500 |
NG49 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 163.000 | 152.500 |
GI19 | Giường Nội Khoa loại 1 hạng II - Khoa Nhi | ngày | X | 178.000 | 178.500 |
GI22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 152.000 | 152.500 |
GI26 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 246.000 | 255.400 |
GI27 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 214.000 | 204.400 |
GI28 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 191.000 | 188.500 |
GI29 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 163.000 | 152.500 |
GI30 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 152.000 | 135.100 |
8. Phẫu thuật | |||||
CA307 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | lần | X | 2.531.000 | 2.460.000 |
CA295 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | lần | X | 5.499.000 | 5.378.000 |
CA298 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | lần | X | 4.058.000 | 3.937.000 |
CA299 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | lần | X | 5.499.000 | 5.378.000 |
CA297 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | lần | X | 4.058.000 | 3.937.000 |
CA312 | Cắt cụt cổ tử cung | lần | X | 2.715.000 | 2.638.000 |
CA302 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | lần | X | 2.474.000 | 2.416.000 |
CA289 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | lần | X | 4.573.000 | 4.441.000 |
CA291 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | lần | X | 4.573.000 | 4.441.000 |
CA292 | Cắt lách do chấn thương | lần | X | 4.416.000 | 4.284.000 |
CA303 | Cắt mạc nối lớn | lần | X | 4.614.000 | 4.482.000 |
CA317 | Cắt nhiều đoạn ruột non | lần | X | 4.573.000 | 4.441.000 |
CA315 | Cắt polyp cổ tử cung | lần | X | 1.915.000 | 1.868.000 |
CA212 | Cắt polype trực tràng | lần | X | 1.029.000 | 1.010.000 |
CA304 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | X | 2.531.000 | 2.460.000 |
CA306 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | X | 2.531.000 | 2.460.000 |
CA305 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | X | 2.531.000 | 2.460.000 |
PH258 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | lần | X | 3.825.000 | 3.704.000 |
CA300 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
CA309 | Cắt u nang buồng trứng | lần | X | 2.912.000 | 2.835.000 |
CA310 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | lần | X | 2.912.000 | 2.835.000 |
CA308 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | X | 2.912.000 | 2.835.000 |
CA316 | Cắt u thành âm đạo | lần | X | 2.022.000 | 1.960.000 |
CA318 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | X | 6.028.000 | 5.830.000 |
DA92 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | X | 2.796.000 | 2.709.000 |
DO116 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | lần | X | 4.062.000 | 3.941.000 |
HA32 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | lần | X | 2.301.000 | 2.254.000 |
HU49 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | X | 2.717.000 | 2.658.000 |
KH294 | Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | X | 3.530.000 | 3.414.000 |
KH293 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | lần | X | 3.530.000 | 3.414.000 |
KH297 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | X | 1.872.000 | 1.810.000 |
KH295 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | X | 2.750.000 | 2.673.000 |
KH296 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | X | 2.715.000 | 2.638.000 |
LA95 | Làm hậu môn nhân tạo | lần | X | 2.494.000 | 2.447.000 |
LA99 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | X | 2.586.000 | 2.524.000 |
LA96 | Lấy dị vật trực tràng | lần | X | 3.530.000 | 3.414.000 |
LA98 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | X | 2.821.000 | 2.728.000 |
LA97 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | X | 2.218.000 | 2.147.000 |
LA94 | Lấy u phúc mạc | lần | X | 4.614.000 | 4.482.000 |
MO62 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | lần | X | 2.494.000 | 2.447.000 |
MO61 | Mở khí quản cấp cứu | lần | X | 715.000 | 704.000 |
MO63 | Mở khí quản thường quy | lần | X | 715.000 | 704.000 |
NO131 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | lần | X | 4.362.000 | 4.285.000 |
NO130 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | lần | X | 4.362.000 | 4.285.000 |
NO133 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | X | 4.362.000 | 4.285.000 |
NO129 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | X | 4.362.000 | 4.285.000 |
NO128 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | lần | X | 2.804.000 | 2.746.000 |
NO125 | Nội soi nong niệu quản hẹp | lần | X | 913.000 | 904.000 |
NO126 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | lần | X | 4.237.000 | 4.105.000 |
NO127 | Nối tắt ruột non - ruột non | lần | X | 4.237.000 | 4.105.000 |
PH811 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH762 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | X | 4.795.000 | 4.692.000 |
PH832 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | X | 2.645.000 | 2.568.000 |
PH829 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | X | 2.587.000 | 2.510.000 |
PH763 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | lần | X | 4.554.000 | 4.480.000 |
PH820 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | lần | X | 3.616.000 | 3.491.000 |
PH794 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | X | 3.616.000 | 3.491.000 |
PH835 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | lần | X | 1.915.000 | 1.868.000 |
PH830 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | lần | X | 2.697.000 | 2.620.000 |
PH100 | Phẫu thuật cắt tử cung | lần | 0 | 1.800.000 | |
PH839 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | lần | X | 9.453.000 | 9.188.000 |
PH840 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | lần | X | 7.314.000 | 7.115.000 |
PH844 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | lần | X | 6.047.000 | 5.848.000 |
PH828 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | X | 2.628.000 | 2.551.000 |
PH791 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | X | 3.659.000 | 3.538.000 |
PH823 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | X | 2.912.000 | 2.835.000 |
PH782 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | X | 3.715.000 | 3.594.000 |
PH781 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | X | 3.674.000 | 3.553.000 |
PH787 | Phẫu thuật Crossen | lần | X | 3.961.000 | 3.840.000 |
PH751 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | lần | X | 2.796.000 | 2.709.000 |
PH815 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH817 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH818 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH816 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH819 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH755 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH754 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH825 | Phẫu thuật Labhart | lần | X | 2.751.000 | 2.674.000 |
PH831 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | lần | X | 2.812.000 | 2.735.000 |
PH760 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | lần | X | 4.159.000 | 4.056.000 |
PH759 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | lần | X | 4.256.000 | 4.135.000 |
PH821 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | X | 2.300.000 | 2.223.000 |
PH756 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | X | 2.894.000 | 2.773.000 |
PH838 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | lần | X | 5.860.000 | 5.694.000 |
PH757 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | lần | X | 3.984.000 | 3.881.000 |
PH758 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | lần | X | 4.256.000 | 4.135.000 |
PH837 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | X | 7.836.000 | 7.637.000 |
PH824 | Phẫu thuật Lefort | lần | X | 2.751.000 | 2.674.000 |
PH788 | Phẫu thuật Manchester | lần | X | 3.630.000 | 3.509.000 |
PH776 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | X | 3.456.000 | 3.335.000 |
PH842 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | X | 6.062.000 | 5.864.000 |
PH783 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | X | 4.699.000 | 4.578.000 |
PH833 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | X | 2.750.000 | 2.673.000 |
PH836 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | lần | X | 715.000 | 704.000 |
PH805 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | X | 6.065.000 | 5.944.000 |
PH768 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | X | 6.065.000 | 5.944.000 |
PH809 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH807 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH808 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH792 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH806 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH796 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH797 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH795 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | lần | X | 5.507.000 | 5.386.000 |
PH810 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | lần | X | 5.863.000 | 5.742.000 |
PH769 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH767 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | X | 5.863.000 | 5.742.000 |
PH766 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | X | 5.863.000 | 5.742.000 |
PH841 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | X | 7.840.000 | 7.641.000 |
PH775 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH774 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH772 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH773 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH771 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH784 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | lần | X | 5.972.000 | 5.851.000 |
PH804 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | lần | X | 2.474.000 | 2.416.000 |
PH799 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | lần | X | 5.038.000 | 4.917.000 |
PH802 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | lần | X | 5.476.000 | 5.352.000 |
PH779 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | lần | X | 4.954.000 | 4.833.000 |
PH798 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | lần | X | 4.912.000 | 4.791.000 |
PH834 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | lần | X | 4.912.000 | 4.791.000 |
PH786 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | lần | X | 9.102.000 | 8.981.000 |
PH780 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH777 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH778 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH770 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | lần | X | 5.494.000 | 5.370.000 |
PH803 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | X | 4.692.000 | 4.568.000 |
PH812 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH813 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | lần | X | 5.020.000 | 4.899.000 |
PH764 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | lần | X | 6.482.000 | 6.361.000 |
PH790 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | lần | X | 5.898.000 | 5.711.000 |
PH761 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | X | 4.834.000 | 4.757.000 |
PH822 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | X | 3.312.000 | 3.241.000 |
PH753 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
PH785 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | lần | X | 4.070.000 | 3.949.000 |
PH826 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | X | 2.827.000 | 2.750.000 |
PH846 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | lần | X | 6.482.000 | 6.361.000 |
TR37 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | X | 2.821.000 | 2.728.000 |
LA104 | Lấy thai triệt sản | lần | 0 | 1.000.000 | |
NO141 | Nối hai tử cung | lần | 0 | 1.800.000 | |
PH862 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | lần | 0 | 500.000 | |
PH863 | Phẫu thuật cắt chóp | lần | 0 | 1.000.000 | |
PH864 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | lần | 0 | 3.000.000 | |
PH865 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | lần | 0 | 3.000.000 | |
TI45 | Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI (chưa gồm môi trường) | lần | 0 | 5.400.000 | |
TR41 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | lần | X | 2.821.000 | 2.728.000 |
CA322 | Cắt sùi mào gà | lần | 0 | 60.000 | |
CH419 | Chọc hút noãn | lần | 0 | 3.600.000 | |
CH420 | Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm | lần | 0 | 400.000 | |
KY07 | Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | lần | 0 | 1.500.000 | |
KY08 | Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng | lần | 0 | 2.500.000 | |
NA88 | Nạo buồng tử cung XN GPBL | lần | 0 | 200.000 | |
PH869 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | X | 3.685.000 | 3.564.000 |
RA25 | Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu | lần | 0 | 450.000 | |
PH873 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | X | 3.825.000 | 3.704.000 | |
PH874 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | lần | X | 2.847.000 | 2.752.000 |
PH875 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | X | 2.534.000 | 2.534.000 |
PH876 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | X | 2.534.000 | 2.534.000 |
PH877 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | X | 2.867.000 | 2.460.000 |
CA325 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | lần | X | 3.046.000 | 2.935.000 |
CA326 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | lần | X | 1.117.000 | 1.094.000 |
CA327 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | lần | X | 1.117.000 | 1.094.000 |
BO34 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | lần | X | 1.117.000 | 1.094.000 |
CA328 | Cắt u phần mềm vùng cổ | lần | X | 2.591.000 | 2.507.000 |
MO68 | Mở rộng lỗ sáo | lần | X | 1.211.000 | 1.136.000 |
CA329 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | X | 1.211.000 | 1.136.000 |
NO145 | Nong niệu đạo | lần | X | 237.000 | 228.000 |
PH880 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | X | 1.211.000 | 1.136.000 |
PH881 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | lần | X | 2.301.000 | 2.254.000 |
MO69 | Mở bụng thăm dò | lần | X | 2.494.000 | 2.447.000 |
CA331 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | lần | X | 697.000 | 679.000 |
CA332 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | lần | X | 2.591.000 | 2.507.000 |
BO35 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | lần | X | 697.000 | 697.000 |
CA333 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | lần | X | 2.979.000 | 2.896.000 |
CA334 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | lần | X | 2.979.000 | 2.896.000 |
CA336 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | X | 1.742.000 | 1.642.000 |
CA337 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | X | 1.742.000 | 1.642.000 |
PH883 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | lần | X | 4.191.000 | 4.072.000 |
PH884 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | lần | X | 3.530.000 | 3.414.000 |
PH886 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | lần | X | 4.238.000 | 4.117.000 |
PH889 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | lần | X | 4.237.000 | 4.105.000 |
PH890 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | lần | X | 1.914.000 | 1.793.000 |
PH894 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | lần | X | 3.323.000 | 3.246.000 |
XU13 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | X | 3.659.000 | 3.538.000 |
LA108 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | lần | X | 1.450.000 | 1.373.000 |
CA340 | Cắt bỏ u phần mềm > 10 cm | lần | 0 | 800.000 | |
PH898 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | X | 3.228.000 | 3.157.000 |
CA344 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 100.000 | 100.000 | |
PH900 | Phẫu thuật loại Đặc biệt | lần | 0 | 5.000.000 | |
9. Quần áo | |||||
BO36 | Bộ đón bé chào đời. DL Pharmacy | bộ | 0 | 171.150 | |
TA65 | Tấm lót sản 40cm x 60cm, chưa tiệt trùng. DL Pharmacy | Tấm | 0 | 4.950 | |
BA17 | Băng vệ sinh lưới.TH | Cái | 0 | 2.288 | |
10. Chức năng hô hấp | |||||
GH40 | Điện não đồ thường quy | lần | X | 63.000 | 69.600 |
DO112 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | lần | X | 1.925.000 | 1.896.000 |
DO107 | Đo các chất khí trong máu | lần | X | 214.000 | 212.000 |
DO109 | Đo chức năng hô hấp | lần | X | 124.000 | 142.000 |
DO111 | Đo điện não vi tính | lần | X | 63.000 | 69.600 |
DO110 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GH41 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GH39 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | X | 127.000 | 126.000 |
TE58 | Test dung nạp Glucagon | lần | X | 37.900 | 37.400 |
11. Điện tim | |||||
DI316 | Điện tim thường | lần | X | 32.000 | 45.900 |
GH38 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | X | 32.000 | 45.900 |
12. Thủ thuật | |||||
BO14 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | X | 1.263.000 | 1.237.000 |
CA319 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | X | 473.000 | 458.000 |
CA283 | Cắt chỉ | lần | X | 32.000 | 30.000 |
CH308 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | X | 799.000 | 781.000 |
CH309 | Chích áp xe vú | lần | X | 215.000 | 206.000 |
CH139 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | X | 779.000 | 753.000 |
CH306 | Chọc dịch tủy sống | lần | X | 105.000 | 100.000 |
CH312 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | X | 135.000 | 131.000 |
CH307 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | X | 105.000 | 100.000 |
CH314 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | X | 135.000 | 131.000 |
CH301 | Chọc dò màng ngoài tim | lần | X | 243.000 | 234.000 |
CH142 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | X | 276.000 | 267.000 |
CH299 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | lần | X | 141.000 | 136.000 |
CH304 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | lần | X | 141.000 | 136.000 |
CH318 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | X | 252.000 | 238.000 |
CH302 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | X | 2.181.000 | 2.155.000 |
CH310 | Chụp Xquang đường dò | lần | X | 402.000 | 391.000 |
CH317 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | X | 236.000 | 225.000 |
CH316 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | X | 64.200 | 69.000 |
DA98 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | X | 824.000 | 798.000 |
DA95 | Dẫn lưu màng ngoài tim | lần | X | 243.000 | 234.000 |
DA100 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | lần | X | 592.000 | 583.000 |
DA102 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | lần | X | 245.000 | 241.000 |
DA104 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | X | 649.000 | 640.000 |
DA93 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | X | 649.000 | 640.000 |
DA97 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | lần | X | 649.000 | 640.000 |
DA112 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | X | 649.000 | 640.000 |
DA101 | Đặt nội khí quản | lần | X | 564.000 | 555.000 |
DA94 | Đặt ống nội khí quản | lần | X | 564.000 | 555.000 |
DA113 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | X | 88.700 | 85.400 |
DA106 | Đặt ống thông hậu môn | lần | X | 80.900 | 78.000 |
DA96 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | lần | X | 913.000 | 904.000 |
DA110 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | lần | X | 913.000 | 904.000 |
DA103 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | lần | X | 913.000 | 904.000 |
DA99 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | lần | X | 649.000 | 640.000 |
DA107 | Đặt sonde bàng quang | lần | X | 88.700 | 85.400 |
DA114 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | X | 80.900 | 78.000 |
DI460 | Điện cơ thanh quản | lần | X | 127.000 | 126.000 |
DO26 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | X | 697.000 | 675.000 |
DO129 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GH47 | Ghi điện cơ | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GH42 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GH44 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | lần | X | 127.000 | 126.000 |
GI24 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | lần | X | 645.000 | 636.000 |
HU51 | Hút đờm hầu họng | lần | X | 10.800 | 10.000 |
HU50 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | lần | X | 4.912.000 | 4.791.000 |
HU52 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | X | 2.394.000 | 2.363.000 |
KH298 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | X | 1.552.000 | 1.525.000 |
KH292 | Khí dung mũi họng | lần | X | 19.600 | 17.600 |
KH301 | Khí dung thuốc cấp cứu | lần | X | 19.600 | 17.600 |
KH302 | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | X | 19.600 | 17.600 |
KH299 | Khí dung thuốc thở máy | lần | X | 19.600 | 17.600 |
KH300 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | lần | X | 214.000 | 212.000 |
LA100 | Lấy dị vật âm đạo | lần | X | 563.000 | 541.000 |
LA101 | Lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | X | 669.000 | 660.000 |
LA102 | Lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | X | 192.000 | 187.000 |
MO65 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | X | 369.000 | 360.000 |
NA87 | Nạo hút thai trứng | lần | X | 756.000 | 716.000 |
NO138 | Nội soi lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | X | 669.000 | 660.000 |
NO139 | Nội soi lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | X | 192.000 | 187.000 |
NO136 | Nong niệu đạo | lần | X | 237.000 | 228.000 |
PH859 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | X | 296.000 | 283.000 |
PH858 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | X | 296.000 | 283.000 |
PH860 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | lần | X | 537.000 | 519.000 |
PH857 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | X | 376.000 | 358.000 |
PH855 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | lần | X | 1.029.000 | 1.003.000 |
PH856 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | X | 392.000 | 383.000 |
RU41 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | X | 115.000 | 106.000 |
RU39 | Rửa dạ dày sơ sinh | lần | X | 115.000 | 106.000 |
RU42 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | X | 176.000 | 172.000 |
SI122 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | lần | X | 258.000 | 249.000 |
SI121 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | lần | X | 258.000 | 249.000 |
SO54 | Soi cổ tử cung | lần | X | 60.700 | 58.900 |
SO52 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | X | 51.700 | 49.600 |
SO53 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | lần | X | 51.700 | 49.600 |
SO50 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | X | 51.700 | 49.600 |
SO51 | Soi góc tiền phòng | lần | X | 51.700 | 49.600 |
TE59 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | lần | X | 127.000 | 126.000 |
TE60 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | lần | X | 375.000 | 370.000 |
TH53 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | X | 177.000 | 174.000 |
TH49 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | X | 132.000 | 129.000 |
TH156 | Thay canuyn | lần | X | 245.000 | 241.000 |
TH158 | Thay canuyn mở khí quản | lần | X | 245.000 | 241.000 |
TH159 | Thông bàng quang | lần | X | 88.700 | 85.400 |
TH157 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | lần | X | 126.000 | 121.000 |
TH161 | Thụt tháo phân | lần | X | 80.900 | 78.000 |
VA12 | Vận động trị liệu hô hấp | lần | X | 29.700 | 29.000 |
TH146 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitorin | lần | 70.000 | 70.000 | |
HU53 | Hút thai dưới 12 tuần | lần | 0 | 80.000 | |
LA103 | Làm thuốc âm đạo | lần | 0 | 5.000 | |
TR39 | Triệt sản nữ | lần | 0 | 150.000 | |
TR40 | Triệt sản nam | 0 | 100.000 | ||
TR42 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | X | 817.000 | 783.000 |
DO134 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | X | 980.000 | 927.000 |
HU54 | Hút điều hòa kinh nguyệt | lần | 0 | 45.000 | |
HU55 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | lần | 200.000 | 200.000 | |
NO142 | Nội xoay thai | lần | X | 1.398.000 | 1.380.000 |
NO143 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | lần | 0 | 25.000 | |
PH867 | Phục hồi chức năng xương chậu của phụ nữ sau khi sinh đẻ | lần | 0 | 10.000 | |
TH163 | Tháo dụng cụ tử cung khó | lần | 450.000 | 450.000 | |
TH164 | Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) | lần | 0 | 5.000.000 | |
XO11 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc | lần | 0 | 12.000 | |
XO12 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | X | 383.000 | 370.000 |
LA105 | Lấy khối u tụ thành nang | lần | 0 | 1.800.000 | |
LA106 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 0 | 1.000.000 | |
MO67 | Mở thông vòi trứng hai bên | lần | 0 | 1.800.000 | |
NA90 | Nâng các núm vú tụt | lần | 0 | 1.000.000 | |
NA91 | Nâng vú bằng đặt các túi dịch | 0 | 1.000.000 | ||
NO144 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | lần | X | 5.476.000 | 5.352.000 |
DA115 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | lần | 0 | 161.000 | |
HU56 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | X | 200.000 | 191.000 |
FO04 | Forceps | lần | X | 930.000 | 877.000 |
SO55 | Soi ối | lần | X | 47.700 | 45.900 |
DI461 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | X | 155.000 | 146.000 |
NA93 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | X | 340.000 | 331.000 |
DO136 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | X | 1.193.000 | 1.114.000 |
DA116 | Đặt catheter động mạch | lần | X | 542.000 | 533.000 |
PH871 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | lần | X | 1.139.000 | 1.108.000 |
TH165 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | lần | X | 133.000 | 124.000 |
KH306 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | X | 176.000 | 172.000 |
HU57 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | lần | X | 10.800 | 10.000 |
CH421 | Chọc ối điều trị đa ối | lần | X | 710.000 | 681.000 |
HO25 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | lần | X | 551.000 | 533.000 |
HO26 | Thở máy bằng xâm nhập | ngày | X | 551.000 | 533.000 |
NA89 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | lần | 0 | 350.000 | |
TH166 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | X | 551.000 | 533.000 |
CH422 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | X | 182.000 | 173.000 |
NA92 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai khó | lần | 0 | 100.000 | |
KH307 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | lần | X | 253.000 | 244.000 |
KH308 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | X | 545.000 | 536.000 |
DA118 | Đặt ống thông dạ dày | lần | X | 88.700 | 85.400 |
NO146 | Nội soi dạ dày cầm máu | lần | X | 719.000 | 2.191.000 |
TH168 | Thay băng vết mổ | lần | X | 81.600 | 79.600 |
13. Gửi nơi khác | |||||
PA04 | PAP Smear (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | lần | 322.000 | 322.000 | |
DI465 | Điện di hemoglobin | lần | 0 | 350.000 | |
DO138 | Đông máu toàn bộ | lần | 0 | 100.000 | |
RO03 | Roma test | lần | 0 | 800.000 | |
AM12 | AMH | 0 | 700.000 | ||
CA345 | CA 15.3 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | lần | 265.000 | 265.000 | |
CA346 | CA 19.9 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | 265.000 | 265.000 | ||
CA347 | CA 72.4 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | lần | 265.000 | 265.000 | |
G601 | G6PD-TSH-17OHP (Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]) | lần | 0 | 402.000 | |
TH167 | Thalassemia máu (Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia - phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalassemia) | lần | 0 | 4.249.000 | |
TI47 | Tinh trùng đồ | lần | 0 | 300.000 | |
E-01 | E-Prep tầm soát ung thư tế bào cổ tử cung | lần | 0 | 550.000 | |
PC03 | PCR/lao, BK (Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động) | lần | 0 | 790.000 | |
LE11 | LE Cell | lần | 0 | 60.000 | |
HB43 | HBV-DNA định lượng (HBV đo tải lượng Real-time PCR) | lần | 0 | 650.000 | |
HC14 | HCV-b RNA định lượng | lần | 0 | 1.080.000 | |
HC15 | HCV genotype và định lượng | lần | 0 | 1.080.000 | |
HP03 | HPV genotype (HPV genotype PCR hệ thống tự động) | lần | 0 | 1.020.000 | |
HS04 | HSV 1,2 IgG | lần | 0 | 149.000 | |
HS05 | HSV 1,2 IgM | lần | 0 | 149.000 | |
XE94 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT | lần | 0 | 7.975.000 | |
TA64 | Tầm soát ung thư vú | lần | 0 | 7.975.000 | |
DO137 | Double Test | lần | 350.000 | 350.000 | |
TR43 | Triple Test | lần | 350.000 | 350.000 | |
14. Hóa sinh máu | |||||
DI429 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | X | 28.900 | 28.600 |
DI371 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | X | 28.900 | 28.600 |
DI348 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI350 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI431 | Định lượng Axit Uric (niệu) | lần | X | 16.000 | 15.900 |
BE05 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | X | 85.800 | 84.800 |
DI454 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI356 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI354 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI433 | Định lượng Canxi (niệu) | lần | X | 24.500 | 24.300 |
DI455 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI361 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI363 | Định lượng Cortisol (máu) | lần | X | 91.100 | 90.100 |
DI368 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI437 | Định lượng Creatinin (niệu) | lần | X | 16.000 | 15.900 |
DI367 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | X | 53.600 | 53.000 |
DI364 | Định lượng Cystatine C [Máu] | lần | X | 85.800 | 84.800 |
DI373 | Định lượng Estradiol [Máu] | lần | X | 80.400 | 79.500 |
DI372 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | lần | X | 32.100 | 31.800 |
DI374 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | X | 80.400 | 79.500 |
DI423 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | lần | X | 102.000 | 100.000 |
DI422 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | X | 102.000 | 100.000 |
DI421 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | X | 56.000 | 56.000 |
DI420 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | X | 56.000 | 56.000 |
DI376 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | lần | X | 64.300 | 63.600 |
DI377 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | X | 64.300 | 63.600 |
DI428 | Định lượng G6PD | lần | X | 80.100 | 78.400 |
DI379 | Định lượng Globulin [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI456 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | lần | X | 12.800 | 12.700 |
DI450 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | lần | X | 12.800 | 12.700 |
DI439 | Định lượng Glucose (niệu) | lần | X | 13.800 | 13.700 |
DI378 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI381 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | X | 100.000 | 99.600 |
DI382 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI384 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | lần | X | 64.300 | 63.600 |
DI385 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | lần | X | 64.300 | 63.600 |
DI386 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | lần | X | 64.300 | 63.600 |
DI389 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI388 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | X | 80.400 | 79.500 |
DI457 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI451 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | lần | X | 10.700 | 10.600 |
DI447 | Định lượng Protein (niệu) | lần | X | 13.800 | 13.700 |
DI394 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DI398 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | lần | X | 235.000 | 233.000 |
DI400 | Định lượng Sắt [Máu] | lần | X | 32.100 | 31.800 |
DI458 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI410 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DI413 | Định lượng Troponin I [Máu] | lần | X | 75.000 | 74.200 |
DI411 | Định lượng Troponin T [Máu] | lần | X | 75.000 | 74.200 |
DI412 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | lần | X | 75.000 | 74.200 |
DI414 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | X | 58.900 | 58.300 |
DI449 | Định lượng Urê (niệu) | lần | X | 16.000 | 15.900 |
DI416 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DO118 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DO119 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
DO120 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DO122 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | X | 37.500 | 37.100 |
DO123 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | X | 80.100 | 78.400 |
DO124 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | X | 19.200 | 19.000 |
DO125 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | lần | X | 26.800 | 26.500 |
DO108 | Đo lactat trong máu | lần | X | 96.500 | 95.400 |
DO127 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | lần | X | 27.300 | 37.100 |
HB29 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 111.000 | 109.000 |
HB30 | HBc IgM miễn dịch tự động | lần | X | 111.000 | 109.000 |
HB31 | HBc total miễn dịch bán tự động | lần | X | 70.800 | 69.000 |
HB32 | HBc total miễn dịch tự động | lần | X | 70.800 | 69.000 |
HB37 | HBeAb miễn dịch bán tự động | lần | X | 94.500 | 92.000 |
HB38 | HBeAb miễn dịch tự động | lần | X | 94.500 | 92.000 |
HB36 | HBeAb test nhanh | lần | X | 59.000 | 57.500 |
HB34 | HBeAg miễn dịch bán tự động | lần | X | 94.500 | 92.000 |
HB35 | HBeAg miễn dịch tự động | lần | X | 94.500 | 92.000 |
HB33 | HBeAg test nhanh | lần | X | 59.000 | 57.500 |
HB28 | HBsAb định lượng | lần | X | 114.000 | 112.000 |
HB27 | HBsAb miễn dịch bán tự động | lần | X | 70.800 | 69.000 |
HB23 | HBsAg miễn dịch bán tự động | lần | X | 73.900 | 72.000 |
HB24 | HBsAg miễn dịch tự động | lần | X | 73.900 | 72.000 |
HE08 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | X | 154.000 | 57.500 |
NE15 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | X | 67.200 | 65.500 |
NG60 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
NG58 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
NG59 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
PH849 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 28.600 | 28.000 |
PH853 | Phản ứng Pandy [dịch] | lần | X | 8.400 | 8.400 |
PH854 | Phản ứng Rivalta [dịch] | lần | X | 8.400 | 8.400 |
PH848 | Phát hiện kháng đông đường chung | lần | X | 87.800 | 85.900 |
PH847 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | lần | X | 80.100 | 78.400 |
RI04 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
SA22 | Salmonella Widal | lần | X | 176.000 | 172.000 |
ST43 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | X | 41.200 | 40.200 |
TH149 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | X | 62.900 | 61.600 |
TH148 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | X | 62.900 | 61.600 |
TH150 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | lần | X | 54.800 | 53.700 |
TH152 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | lần | X | 40.000 | 39.200 |
TH151 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | X | 40.000 | 39.200 |
TO21 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | X | 27.300 | 37.100 |
TR38 | Treponema pallidum test nhanh | lần | X | 236.000 | 230.000 |
VI31 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | lần | X | 182.000 | 178.000 |
VI29 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | lần | X | 194.000 | 189.000 |
VI25 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | X | 67.200 | 65.500 |
VI28 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | lần | X | 294.000 | 294.000 |
VI37 | Vibrio cholerae nhuộm soi | lần | X | 67.200 | 65.500 |
VI40 | Virus test nhanh | lần | X | 236.000 | 230.000 |
XE86 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | lần | X | 214.000 | 212.000 |
DO139 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | X | 21.400 | 21.200 |
XE95 | Xét nghiệm Khí máu [Máu]( BVĐK TV) | 214.000 | 214.000 | ||
15. Huyết học | |||||
CO27 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | X | 14.800 | 14.500 |
DI346 | Điện di miễn dịch huyết thanh | lần | X | 1.013.000 | 1.005.000 |
DI330 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 38.800 | 38.000 |
DI335 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | lần | X | 57.200 | 56.000 |
DI337 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | X | 20.500 | 20.100 |
DI336 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | X | 22.900 | 22.400 |
DI339 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | X | 28.600 | 0 |
DI338 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | X | 45.800 | 0 |
DI341 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 85.800 | 84.000 |
DI340 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 85.800 | 84.000 |
DI342 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 30.800 | 30.200 |
DI343 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | X | 30.800 | 30.200 |
DI333 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | X | 205.000 | 201.000 |
DI318 | Định nhóm máu tại giường | lần | X | 38.800 | 38.000 |
DI325 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | lần | X | 229.000 | 224.000 |
DO113 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | lần | X | 51.500 | 50.400 |
MA80 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 22.900 | 22.400 |
NG54 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
NG52 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
NG53 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 80.100 | 78.400 |
PH750 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 36.500 | 35.800 |
TH147 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | lần | X | 17.100 | 16.800 |
TH162 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | X | 12.500 | 12.300 |
TI43 | Tìm giun chỉ trong máu | lần | X | 34.300 | 33.600 |
TI42 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 36.500 | 35.800 |
TI41 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | lần | X | 17.100 | 16.800 |
TO12 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | X | 45.800 | 44.800 |
TO11 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | X | 40.000 | 39.200 |
TO13 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | lần | X | 105.000 | 103.000 |
XE82 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | X | 15.200 | 23.300 |
XE84 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | lần | X | 40.000 | 39.200 |
XE83 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 26.200 | 25.700 |
XE85 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | lần | X | 860.000 | 850.000 |
SO33 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 34.300 | 33.600 |
XE90 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | X | 12.500 | 12.300 | |
16. Miễn dịch | |||||
CL08 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
CM09 | CMV IgG miễn dịch tự động | lần | X | 111.000 | 109.000 |
CM07 | CMV IgM miễn dịch tự động | lần | X | 129.000 | 126.000 |
CR09 | Cryptosporidium test nhanh | lần | X | 236.000 | 230.000 |
CY05 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
CY06 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
DE12 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 152.000 | 149.000 |
DE11 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 152.000 | 149.000 |
DE10 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | X | 129.000 | 126.000 |
DE09 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | X | 129.000 | 126.000 |
EC01 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
EC02 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
EN03 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
HC12 | HCV Ab miễn dịch tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
HI23 | HIV Ab miễn dịch tự động | lần | X | 105.000 | 103.000 |
HO24 | Hồng cầu trong phân test nhanh | lần | X | 64.900 | 63.200 |
HO23 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | X | 37.800 | 36.800 |
PL07 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | lần | X | 236.000 | 230.000 |
RS02 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 141.000 | 138.000 |
RU36 | Rubella virus Avidity | lần | X | 296.000 | 290.000 |
RU34 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
RU35 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
RU32 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 141.000 | 138.000 |
RU33 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | lần | X | 141.000 | 138.000 |
ST41 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
ST42 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
ST40 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | X | 41.200 | 40.200 |
TO14 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
TO15 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 296.000 | 290.000 |
TO20 | Toxoplasma Avidity | lần | X | 250.000 | 245.000 |
TO18 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
TO19 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
TO16 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
TO17 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | lần | X | 118.000 | 115.000 |
17. Nước dịch | |||||
XE89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | X | 155.000 | 147.000 | |
XE91 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | lần | X | 55.700 | 55.100 |
18. Vi sinh | |||||
AN29 | Anti-HIV (nhanh) | lần | 60.000 | 60.000 | |
HB22 | HBsAg test nhanh | lần | X | 53.000 | 51.700 |
AN34 | HCV Ab test nhanh | lần | X | 53.000 | 51.700 |
TR30 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | lần | X | 86.100 | 83.900 |
19. Xét nghiệm đờm | |||||
XE93 | Xét nghiệm tìm BK (AFB) | lần | 0 | 25.000 | |
20. Xét nghiệm khác | |||||
CA273 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | X | 12.800 | 12.700 |
KH278 | Kháng sinh đồ | lần | 165.000 | 165.000 | |
VI23 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | X | 236.000 | 230.000 |
VI21 | Vi nấm soi tươi | lần | X | 41.200 | 40.200 |
VI22 | Vi nấm test nhanh | lần | X | 236.000 | 230.000 |
XE74 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | lần | 0 | 170.000 | |
XE87 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | X | 321.000 | 304.000 |
CE08 | Cell bloc (khối tế bào) | X | 230.000 | 220.000 | |
LA107 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo | lần | X | 322.000 | 322.000 |